Characters remaining: 500/500
Translation

có ích

Academic
Friendly

Từ "có ích" trong tiếng Việt có nghĩa là "rất tác dụng" hoặc " lợi" cho ai đó hoặc cho một mục đích nào đó. Khi chúng ta nói một điều đó "có ích", nghĩa là điều đó mang lại giá trị, lợi ích hoặc giúp ích cho chúng ta trong cuộc sống, học tập hoặc công việc.

dụ sử dụng:
  1. Bài học có ích: Chúng ta có thể nói "Học tiếng Việt rất có ích cho việc làm của tôi." Điều này có nghĩaviệc học tiếng Việt giúp tôi trong công việc.
  2. Sách có ích: "Cuốn sách này rất có ích cho việc phát triển kỹ năng giao tiếp." Ở đây, cuốn sách giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp.
  3. Thói quen có ích: "Tập thể dục hàng ngày một thói quen có ích cho sức khỏe." Nghĩa là việc tập thể dục sẽ giúp cho sức khỏe tốt hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chúng ta có thể sử dụng "có ích" trong các câu phức để nhấn mạnh mức độ lợi ích: "Việc tham gia các khóa học online không chỉ giúp tôi nâng cao kiến thức còn có ích cho sự nghiệp của tôi."
Phân biệt các biến thể:
  • Có ích (tính từ): Mang nghĩa là lợi.
  • Hữu ích: Từ này cũng có nghĩa tương tự với "có ích", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. dụ: "Thông tin này thật sự hữu ích cho nghiên cứu của tôi."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Hữu ích: Như đã đề cập ở trên, có nghĩa tương tự.
  • Lợi ích: Từ này chỉ sự lợi lộc, điều tốt đẹp mang lại từ một hành động hay sự việc nào đó. dụ: "Lợi ích của việc đọc sách rất lớn."
  • lợi: Cũng mang nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong những câu nói về lợi ích cụ thể. dụ: "Việc tiết kiệm tiền lợi cho tương lai của bạn."
Từ gần giống:
  • Tác dụng: Chỉ hiệu quả hoặc sự ảnh hưởng của một điều đó. dụ: "Thuốc này tác dụng tốt cho sức khỏe."
  • Hiệu quả: Nghĩa là mang lại kết quả tốt. dụ: "Phương pháp học này rất hiệu quả."
Kết luận:

Từ "có ích" một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, dùng để chỉ những điều mang lại lợi ích cho con người.

  1. tt. Rất tác dụng: Bài học có ích.

Words Containing "có ích"

Comments and discussion on the word "có ích"